Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2069

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2069

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2069

Thứ 6
1
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 1/11/2069 - 18/9/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 2/11/2069 - 19/9/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 3/11/2069 - 20/9/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 4/11/2069 - 21/9/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 5/11/2069 - 22/9/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 6/11/2069 - 23/9/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 7/11/2069 - 24/9/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 8/11/2069 - 25/9/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 9/11/2069 - 26/9/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 10/11/2069 - 27/9/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 11/11/2069 - 28/9/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 12/11/2069 - 29/9/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 13/11/2069 - 30/9/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 14/11/2069 - 1/10/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 15/11/2069 - 2/10/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 16/11/2069 - 3/10/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 17/11/2069 - 4/10/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 18/11/2069 - 5/10/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 19/11/2069 - 6/10/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 20/11/2069 - 7/10/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 21/11/2069 - 8/10/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 22/11/2069 - 9/10/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 23/11/2069 - 10/10/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 24/11/2069 - 11/10/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 25/11/2069 - 12/10/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 26/11/2069 - 13/10/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 27/11/2069 - 14/10/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 28/11/2069 - 15/10/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 29/11/2069 - 16/10/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 30/11/2069 - 17/10/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: