Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2069

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2069

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2069

Thứ 3
1
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 1/1/2069 - 9/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 2/1/2069 - 10/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 3/1/2069 - 11/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 4/1/2069 - 12/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 5/1/2069 - 13/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 6/1/2069 - 14/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 7/1/2069 - 15/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 8/1/2069 - 16/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 9/1/2069 - 17/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 10/1/2069 - 18/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 11/1/2069 - 19/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 12/1/2069 - 20/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 13/1/2069 - 21/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 14/1/2069 - 22/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 15/1/2069 - 23/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 16/1/2069 - 24/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 17/1/2069 - 25/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 18/1/2069 - 26/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 19/1/2069 - 27/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 20/1/2069 - 28/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 21/1/2069 - 29/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 22/1/2069 - 30/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 23/1/2069 - 1/1/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 24/1/2069 - 2/1/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 25/1/2069 - 3/1/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 26/1/2069 - 4/1/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 27/1/2069 - 5/1/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 28/1/2069 - 6/1/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 29/1/2069 - 7/1/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 30/1/2069 - 8/1/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
31
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 31/1/2069 - 9/1/2069 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: