Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2060

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2060

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2060

Thứ 2
1
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 1/11/2060 - 9/10/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 2/11/2060 - 10/10/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 3/11/2060 - 11/10/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 4/11/2060 - 12/10/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 5/11/2060 - 13/10/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 6/11/2060 - 14/10/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 7/11/2060 - 15/10/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 8/11/2060 - 16/10/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 9/11/2060 - 17/10/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 10/11/2060 - 18/10/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 11/11/2060 - 19/10/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 12/11/2060 - 20/10/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 13/11/2060 - 21/10/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 14/11/2060 - 22/10/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 15/11/2060 - 23/10/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 16/11/2060 - 24/10/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 17/11/2060 - 25/10/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 18/11/2060 - 26/10/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 19/11/2060 - 27/10/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 20/11/2060 - 28/10/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 21/11/2060 - 29/10/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 22/11/2060 - 30/10/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 23/11/2060 - 1/11/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 24/11/2060 - 2/11/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 25/11/2060 - 3/11/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 26/11/2060 - 4/11/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 27/11/2060 - 5/11/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 28/11/2060 - 6/11/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 29/11/2060 - 7/11/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 30/11/2060 - 8/11/2060 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: