Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2060

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2060

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2060

Thứ 5
1
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 1/1/2060 - 28/11/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 2/1/2060 - 29/11/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 3/1/2060 - 1/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 4/1/2060 - 2/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 5/1/2060 - 3/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 6/1/2060 - 4/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 7/1/2060 - 5/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 8/1/2060 - 6/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 9/1/2060 - 7/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 10/1/2060 - 8/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 11/1/2060 - 9/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 12/1/2060 - 10/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 13/1/2060 - 11/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 14/1/2060 - 12/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 15/1/2060 - 13/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 16/1/2060 - 14/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 17/1/2060 - 15/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 18/1/2060 - 16/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 19/1/2060 - 17/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 20/1/2060 - 18/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 21/1/2060 - 19/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 22/1/2060 - 20/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 23/1/2060 - 21/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 24/1/2060 - 22/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 25/1/2060 - 23/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 26/1/2060 - 24/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 27/1/2060 - 25/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 28/1/2060 - 26/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 29/1/2060 - 27/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 30/1/2060 - 28/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
31
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 31/1/2060 - 29/12/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: