Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2065

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2065

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 5 năm 2065

Thứ 6
1
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 1/5/2065 - 26/3/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 2/5/2065 - 27/3/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 3/5/2065 - 28/3/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 4/5/2065 - 29/3/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 5/5/2065 - 1/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 6/5/2065 - 2/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 7/5/2065 - 3/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 8/5/2065 - 4/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 9/5/2065 - 5/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 10/5/2065 - 6/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 11/5/2065 - 7/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 12/5/2065 - 8/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 13/5/2065 - 9/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 14/5/2065 - 10/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 15/5/2065 - 11/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 16/5/2065 - 12/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 17/5/2065 - 13/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 18/5/2065 - 14/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 19/5/2065 - 15/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 20/5/2065 - 16/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 21/5/2065 - 17/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 22/5/2065 - 18/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 23/5/2065 - 19/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 24/5/2065 - 20/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 25/5/2065 - 21/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 26/5/2065 - 22/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 27/5/2065 - 23/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 28/5/2065 - 24/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 29/5/2065 - 25/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 30/5/2065 - 26/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
31
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 31/5/2065 - 27/4/2065 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: