Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2090

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2090

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2090

Thứ 4
1
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 1/11/2090 - 10/9/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 2/11/2090 - 11/9/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 3/11/2090 - 12/9/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 4/11/2090 - 13/9/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 5/11/2090 - 14/9/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 6/11/2090 - 15/9/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 7/11/2090 - 16/9/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 8/11/2090 - 17/9/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 9/11/2090 - 18/9/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 10/11/2090 - 19/9/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 11/11/2090 - 20/9/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 12/11/2090 - 21/9/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 13/11/2090 - 22/9/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 14/11/2090 - 23/9/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 15/11/2090 - 24/9/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 16/11/2090 - 25/9/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 17/11/2090 - 26/9/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 18/11/2090 - 27/9/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 19/11/2090 - 28/9/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 20/11/2090 - 29/9/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 21/11/2090 - 1/10/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 22/11/2090 - 2/10/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 23/11/2090 - 3/10/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 24/11/2090 - 4/10/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 25/11/2090 - 5/10/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 26/11/2090 - 6/10/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 27/11/2090 - 7/10/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 28/11/2090 - 8/10/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
29
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 29/11/2090 - 9/10/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
30
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 30/11/2090 - 10/10/2090 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: