Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2082

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2082

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2082

Chủ nhật
1
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 1/11/2082 - 11/9/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
2
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 2/11/2082 - 12/9/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
3
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 3/11/2082 - 13/9/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
4
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 4/11/2082 - 14/9/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
5
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 5/11/2082 - 15/9/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
6
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 6/11/2082 - 16/9/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
7
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 7/11/2082 - 17/9/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
8
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 8/11/2082 - 18/9/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
9
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 9/11/2082 - 19/9/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
10
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 10/11/2082 - 20/9/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
11
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 11/11/2082 - 21/9/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
12
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 12/11/2082 - 22/9/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
13
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 13/11/2082 - 23/9/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
14
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 14/11/2082 - 24/9/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
15
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 15/11/2082 - 25/9/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
16
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 16/11/2082 - 26/9/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
17
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 17/11/2082 - 27/9/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
18
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 18/11/2082 - 28/9/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
19
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 19/11/2082 - 29/9/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
20
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 20/11/2082 - 1/10/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
21
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 21/11/2082 - 2/10/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
22
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 22/11/2082 - 3/10/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
23
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 23/11/2082 - 4/10/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
24
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 24/11/2082 - 5/10/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
25
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 25/11/2082 - 6/10/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
26
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 26/11/2082 - 7/10/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
27
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 27/11/2082 - 8/10/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
28
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 28/11/2082 - 9/10/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
29
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 29/11/2082 - 10/10/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
30
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 30/11/2082 - 11/10/2082 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: