Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2072

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2072

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2072

Thứ 3
1
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 1/11/2072 - 21/9/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 2/11/2072 - 22/9/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 3/11/2072 - 23/9/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 4/11/2072 - 24/9/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 5/11/2072 - 25/9/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 6/11/2072 - 26/9/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 7/11/2072 - 27/9/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 8/11/2072 - 28/9/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 9/11/2072 - 29/9/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 10/11/2072 - 1/10/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 11/11/2072 - 2/10/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 12/11/2072 - 3/10/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 13/11/2072 - 4/10/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 14/11/2072 - 5/10/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 15/11/2072 - 6/10/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 16/11/2072 - 7/10/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 17/11/2072 - 8/10/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 18/11/2072 - 9/10/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 19/11/2072 - 10/10/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 20/11/2072 - 11/10/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 21/11/2072 - 12/10/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 22/11/2072 - 13/10/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 23/11/2072 - 14/10/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 24/11/2072 - 15/10/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 25/11/2072 - 16/10/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 26/11/2072 - 17/10/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 27/11/2072 - 18/10/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 28/11/2072 - 19/10/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 29/11/2072 - 20/10/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 30/11/2072 - 21/10/2072 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: