Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2063

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2063

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2063

Thứ 5
1
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 1/11/2063 - 11/9/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 2/11/2063 - 12/9/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 3/11/2063 - 13/9/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 4/11/2063 - 14/9/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 5/11/2063 - 15/9/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 6/11/2063 - 16/9/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 7/11/2063 - 17/9/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 8/11/2063 - 18/9/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 9/11/2063 - 19/9/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 10/11/2063 - 20/9/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 11/11/2063 - 21/9/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 12/11/2063 - 22/9/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 13/11/2063 - 23/9/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 14/11/2063 - 24/9/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 15/11/2063 - 25/9/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 16/11/2063 - 26/9/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 17/11/2063 - 27/9/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 18/11/2063 - 28/9/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 19/11/2063 - 29/9/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 20/11/2063 - 1/10/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 21/11/2063 - 2/10/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 22/11/2063 - 3/10/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 23/11/2063 - 4/10/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 24/11/2063 - 5/10/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 25/11/2063 - 6/10/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 26/11/2063 - 7/10/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 27/11/2063 - 8/10/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 28/11/2063 - 9/10/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 29/11/2063 - 10/10/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 30/11/2063 - 11/10/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: