Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1992

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1992

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 1992

Chủ nhật
1
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 1/11/1992 - 7/10/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái
Thứ 2
2
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 2/11/1992 - 8/10/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng
Thứ 3
3
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 3/11/1992 - 9/10/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, nạp tài, giao dịch
Thứ 4
4
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 4/11/1992 - 10/10/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, khai trương, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 5
5
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 5/11/1992 - 11/10/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Thẩm mỹ, san đường
Thứ 6
6
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 6/11/1992 - 12/10/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Thứ 7
7
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 7/11/1992 - 13/10/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ
Chủ nhật
8
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 8/11/1992 - 14/10/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 2
9
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 9/11/1992 - 15/10/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, giao dịch, ạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 3
10
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 10/11/1992 - 16/10/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 4
11
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 11/11/1992 - 17/10/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 5
12
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 12/11/1992 - 18/10/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, giao dịch, nạp tài
Thứ 6
13
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 13/11/1992 - 19/10/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà
Thứ 7
14
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 14/11/1992 - 20/10/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Chủ nhật
15
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 15/11/1992 - 21/10/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Thứ 2
16
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 16/11/1992 - 22/10/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường
Thứ 3
17
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 17/11/1992 - 23/10/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, nhập học, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 4
18
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 18/11/1992 - 24/10/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa kho, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Thứ 5
19
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 19/11/1992 - 25/10/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, sửa kho, an táng, cải táng
Thứ 6
20
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 20/11/1992 - 26/10/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 7
21
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 21/11/1992 - 27/10/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ
Chủ nhật
22
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 22/11/1992 - 28/10/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, an táng, cải táng
Thứ 2
23
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 23/11/1992 - 29/10/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 3
24
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 24/11/1992 - 1/11/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Thiên Đạo: Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Thứ 4
25
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 25/11/1992 - 2/11/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, dỡ nhà, san đường
Thứ 5
26
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 26/11/1992 - 3/11/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, san đường, sửa tường
Thứ 6
27
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 27/11/1992 - 4/11/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 7
28
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 28/11/1992 - 5/11/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài
Chủ nhật
29
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 29/11/1992 - 6/11/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Thiên Dương: Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 2
30
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 30/11/1992 - 7/11/1992 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Thân
- Ngày Thiên Hầu: Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, san đường