Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2080

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2080

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2080

Thứ 2
1
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 1/1/2080 - 10/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 2/1/2080 - 11/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 3/1/2080 - 12/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 4/1/2080 - 13/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 5/1/2080 - 14/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 6/1/2080 - 15/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 7/1/2080 - 16/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 8/1/2080 - 17/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 9/1/2080 - 18/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 10/1/2080 - 19/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 11/1/2080 - 20/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 12/1/2080 - 21/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 13/1/2080 - 22/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 14/1/2080 - 23/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 15/1/2080 - 24/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 16/1/2080 - 25/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 17/1/2080 - 26/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 18/1/2080 - 27/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 19/1/2080 - 28/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 20/1/2080 - 29/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 21/1/2080 - 30/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 22/1/2080 - 1/1/2080 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 23/1/2080 - 2/1/2080 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 24/1/2080 - 3/1/2080 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 25/1/2080 - 4/1/2080 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 26/1/2080 - 5/1/2080 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 27/1/2080 - 6/1/2080 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 28/1/2080 - 7/1/2080 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 29/1/2080 - 8/1/2080 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 30/1/2080 - 9/1/2080 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
31
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 31/1/2080 - 10/1/2080 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: