Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.
Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2021 Tân Sửu. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2021 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2021 Tân Sửu hợp tuổi Giáp Thìn sinh năm 1964.
Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2021 cho gia chủ tuổi Giáp Thìn 1964. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2021 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Giáp Thìn 1964 mời đến xông nhà năm 2021 Tân Sửu.
Tuổi chủ nhà | Năm mới Tân Sửu 2021 |
Năm : Giáp Thìn [甲辰] Mệnh : Phú Đăng Hỏa Cung : Ly | Năm : Tân Sửu [辛丑] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Hoả (Nữ) Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2021 Tân Sửu Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Thìn - Tỵ => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Tân - Kỷ => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Tân - Tân => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Thìn - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Tân - Mậu => Bình Sửu - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Thìn - Mão => Lục hại | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Sửu - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Thìn - Ngọ => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Thìn - Tuất => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Thìn - Hợi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình Giáp - Mậu => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân - Mậu => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình Giáp - Bính => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình Giáp - Đinh => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Dậu => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Thìn - Tuất => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Tân - Mậu => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Thìn - Hợi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Tân - Kỷ => Bình Sửu - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Canh => Tương phá Thìn - Tí => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Tân - Canh => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Tân - Mậu => Bình Sửu - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Thìn - Tỵ => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Tỵ => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình Giáp - Kỷ => Tương hợp Thìn - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Giáp - Canh => Tương phá Thìn - Thân => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Tân - Canh => Bình Sửu - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Tân - Tân => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Thìn - Tỵ => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Tân - Kỷ => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Tân - Tân => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Thìn - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Tân - Mậu => Bình Sửu - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Thìn - Mão => Lục hại | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Sửu - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Thìn - Ngọ => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Thìn - Tuất => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Thìn - Hợi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình Giáp - Mậu => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân - Mậu => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà | Năm mới Tân Sửu 2021 |
Năm : Giáp Thìn [甲辰] Mệnh : Phú Đăng Hỏa Cung : Càn | Năm : Tân Sửu [辛丑] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Hoả (Nữ) Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2021 Tân Sửu Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Thìn - Tỵ => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Tân - Kỷ => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Tân - Tân => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Thìn - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Tân - Mậu => Bình Sửu - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Thìn - Mão => Lục hại | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Sửu - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Thìn - Ngọ => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Thìn - Tuất => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Thìn - Hợi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình Giáp - Mậu => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân - Mậu => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình Giáp - Bính => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình Giáp - Đinh => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Dậu => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Thìn - Tuất => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Tân - Mậu => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Thìn - Hợi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Tân - Kỷ => Bình Sửu - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Canh => Tương phá Thìn - Tí => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Tân - Canh => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Tân - Mậu => Bình Sửu - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Thìn - Tỵ => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Tỵ => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình Giáp - Kỷ => Tương hợp Thìn - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Giáp - Canh => Tương phá Thìn - Thân => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Tân - Canh => Bình Sửu - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Tân - Tân => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Thìn - Tỵ => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Tân - Kỷ => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Tân - Tân => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Thìn - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Tân - Mậu => Bình Sửu - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Thìn - Mão => Lục hại | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Sửu - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Thìn - Ngọ => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Thìn - Tuất => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Thìn - Hợi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình Giáp - Mậu => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân - Mậu => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | TB |
Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Giáp Thìn sinh năm 1964, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 theo tuổi.
T/H.