Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.
Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2021 Tân Sửu. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2021 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2021 Tân Sửu hợp tuổi Giáp Dần sinh năm 1974.
Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2021 cho gia chủ tuổi Giáp Dần 1974. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2021 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Giáp Dần 1974 mời đến xông nhà năm 2021 Tân Sửu.
Tuổi chủ nhà | Năm mới Tân Sửu 2021 |
Năm : Giáp Dần [甲寅] Mệnh : Đại Khê Thủy Cung : Cấn | Năm : Tân Sửu [辛丑] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Hoả (Nữ) Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2021 Tân Sửu Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Dần - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Dần - Mão => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Tân - Tân => Bình Sửu - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh Giáp - Ất => Bình Dần - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Tân - Ất => Tương phá Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Tân - Mậu => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Tân - Kỷ => Bình Sửu - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Dần - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Sửu - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Dần - Mão => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Sửu - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Thủy - Thiên Hà Thủy => Bình Giáp - Bính => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Giáp - Canh => Tương phá Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân - Canh => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Sửu - Hợi => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Dần - Tí => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Dần - Sửu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Dần - Dậu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Tân - Tân => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Thủy - Đại Hải Thủy => Bình Giáp - Nhâm => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thủy - Đại Hải Thủy => Bình Giáp - Qúy => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Dần - Tí => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Giáp - Ất => Bình Dần - Sửu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Tân - Ất => Tương phá Sửu - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Dần - Thìn => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Tân - Mậu => Bình Sửu - Thìn => Lục phá | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Dần - Tỵ => Lục hại | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Tân - Kỷ => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Dần - Dậu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Dần - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà | Năm mới Tân Sửu 2021 |
Năm : Giáp Dần [甲寅] Mệnh : Đại Khê Thủy Cung : Đoài | Năm : Tân Sửu [辛丑] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Hoả (Nữ) Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2021 Tân Sửu Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Dần - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Dần - Mão => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Tân - Tân => Bình Sửu - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh Giáp - Ất => Bình Dần - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Tân - Ất => Tương phá Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Tân - Mậu => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Tân - Kỷ => Bình Sửu - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Dần - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Sửu - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Dần - Mão => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Sửu - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Thủy - Thiên Hà Thủy => Bình Giáp - Bính => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Giáp - Canh => Tương phá Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân - Canh => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Sửu - Hợi => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Dần - Tí => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Dần - Sửu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Dần - Dậu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Tân - Tân => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Thủy - Đại Hải Thủy => Bình Giáp - Nhâm => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thủy - Đại Hải Thủy => Bình Giáp - Qúy => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Dần - Tí => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Giáp - Ất => Bình Dần - Sửu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Tân - Ất => Tương phá Sửu - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Dần - Thìn => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Tân - Mậu => Bình Sửu - Thìn => Lục phá | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Dần - Tỵ => Lục hại | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Tân - Kỷ => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Dần - Dậu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Dần - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Giáp Dần sinh năm 1974, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 theo tuổi.
T/H.