Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.
Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2021 Tân Sửu. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2021 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2021 Tân Sửu hợp tuổi Đinh Tỵ sinh năm 1977.
Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2021 cho gia chủ tuổi Đinh tỵ 1977. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2021 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Đinh tỵ 1977 mời đến xông nhà năm 2021 Tân Sửu.
Tuổi chủ nhà | Năm mới Tân Sửu 2021 |
Năm : Đinh Tỵ [丁巳] Mệnh : Sa Trung Thổ Cung : Khôn | Năm : Tân Sửu [辛丑] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Hoả (Nữ) Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2021 Tân Sửu Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Đinh - Canh => Bình Tỵ - Thìn => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân - Canh => Bình Sửu - Thìn => Lục phá | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Tỵ - Tỵ => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Đinh - Mậu => Bình Tỵ - Tí => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân - Mậu => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Đinh - Kỷ => Bình Tỵ - Sửu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Sửu - Sửu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Giáp => Bình Tỵ - Ngọ => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Ất => Bình Tỵ - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Tân - Ất => Tương phá Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Đinh - Bính => Bình Tỵ - Thân => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Thân => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Đinh - Đinh => Bình Tỵ - Dậu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Dậu => Tam hợp | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Đinh - Tân => Bình Tỵ - Sửu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Tân - Tân => Bình Sửu - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương hợp Tỵ - Dần => Lục hại | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Sửu - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Đinh - Giáp => Bình Tỵ - Thìn => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Sửu - Thìn => Lục phá | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Đinh - Ất => Bình Tỵ - Tỵ => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Tân - Ất => Tương phá Sửu - Tỵ => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Đinh - Mậu => Bình Tỵ - Thân => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Tân - Mậu => Bình Sửu - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Đinh - Kỷ => Bình Tỵ - Dậu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Đinh - Canh => Bình Tỵ - Tuất => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân - Canh => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Đinh - Mậu => Bình Tỵ - Ngọ => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân - Mậu => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Đinh - Kỷ => Bình Tỵ - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Giáp => Bình Tỵ - Tí => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Ất => Bình Tỵ - Sửu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Tân - Ất => Tương phá Sửu - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Đinh - Đinh => Bình Tỵ - Mão => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương hợp Tỵ - Thân => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Sửu - Thân => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Đinh - Qúy => Tương phá Tỵ - Dậu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Đinh - Giáp => Bình Tỵ - Tuất => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Đinh - Canh => Bình Tỵ - Thìn => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân - Canh => Bình Sửu - Thìn => Lục phá | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Tỵ - Tỵ => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Đinh - Mậu => Bình Tỵ - Tí => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân - Mậu => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Đinh - Kỷ => Bình Tỵ - Sửu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Sửu - Sửu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà | Năm mới Tân Sửu 2021 |
Năm : Đinh Tỵ [丁巳] Mệnh : Sa Trung Thổ Cung : Khảm | Năm : Tân Sửu [辛丑] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Hoả (Nữ) Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2021 Tân Sửu Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Đinh - Canh => Bình Tỵ - Thìn => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân - Canh => Bình Sửu - Thìn => Lục phá | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Tỵ - Tỵ => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Đinh - Mậu => Bình Tỵ - Tí => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân - Mậu => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Đinh - Kỷ => Bình Tỵ - Sửu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Sửu - Sửu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Giáp => Bình Tỵ - Ngọ => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Ất => Bình Tỵ - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Tân - Ất => Tương phá Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Đinh - Bính => Bình Tỵ - Thân => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Thân => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Đinh - Đinh => Bình Tỵ - Dậu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Dậu => Tam hợp | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Đinh - Tân => Bình Tỵ - Sửu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Tân - Tân => Bình Sửu - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương hợp Tỵ - Dần => Lục hại | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Sửu - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Đinh - Giáp => Bình Tỵ - Thìn => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Sửu - Thìn => Lục phá | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Đinh - Ất => Bình Tỵ - Tỵ => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Tân - Ất => Tương phá Sửu - Tỵ => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Đinh - Mậu => Bình Tỵ - Thân => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Tân - Mậu => Bình Sửu - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Đinh - Kỷ => Bình Tỵ - Dậu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Đinh - Canh => Bình Tỵ - Tuất => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân - Canh => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Đinh - Mậu => Bình Tỵ - Ngọ => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân - Mậu => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Đinh - Kỷ => Bình Tỵ - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Giáp => Bình Tỵ - Tí => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Ất => Bình Tỵ - Sửu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Tân - Ất => Tương phá Sửu - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Đinh - Đinh => Bình Tỵ - Mão => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương hợp Tỵ - Thân => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Sửu - Thân => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Đinh - Qúy => Tương phá Tỵ - Dậu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Đinh - Giáp => Bình Tỵ - Tuất => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Đinh - Canh => Bình Tỵ - Thìn => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân - Canh => Bình Sửu - Thìn => Lục phá | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Tỵ - Tỵ => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Đinh - Mậu => Bình Tỵ - Tí => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân - Mậu => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Đinh - Kỷ => Bình Tỵ - Sửu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Sửu - Sửu => Bình | Tốt |
Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Đinh Tỵ sinh năm 1977, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 theo tuổi.
T/H.