Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.
Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2021 Tân Sửu. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2021 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2021 Tân Sửu hợp tuổi Bính Dần sinh năm 1986.
Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2021 cho gia chủ tuổi Bính Dần 1986. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2021 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Bính Dần 1986 mời đến xông nhà năm 2021 Tân Sửu.
Tuổi chủ nhà | Năm mới Tân Sửu 2021 |
Năm : Bính Dần [丙寅] Mệnh : Lô Trung Hỏa Cung : Khôn | Năm : Tân Sửu [辛丑] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Hoả (Nữ) Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2021 Tân Sửu Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Bính - Bính => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Tuất => Tam hình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Bính - Đinh => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Dần - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Tân - Canh => Bình Sửu - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Bính - Tân => Tương hợp Dần - Mão => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Tân - Tân => Bình Sửu - Mão => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Tân - Mậu => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Tân - Kỷ => Bình Sửu - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Dần - Tí => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Tân - Canh => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Bính - Tân => Tương hợp Dần - Sửu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Tân - Tân => Bình Sửu - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Dần - Dậu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Hỏa - Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc Bính - Tân => Tương hợp Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Sửu - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Bính - Qúy => Bình Dần - Sửu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Bính - Bính => Bình Dần - Thìn => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Thìn => Lục phá | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình Bính - Mậu => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân - Mậu => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Bính - Tân => Tương hợp Dần - Dậu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Tân - Tân => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Dần - Thìn => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Tân - Mậu => Bình Sửu - Thìn => Lục phá | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Tân - Canh => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Bính - Tân => Tương hợp Dần - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Tân - Tân => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình Bính - Giáp => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình Bính - Ất => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân - Ất => Tương phá Sửu - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Dần - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Tân - Mậu => Bình Sửu - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Dần - Mão => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Sửu - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Bính - Nhâm => Tương phá Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Bính - Qúy => Bình Dần - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Bính - Bính => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Tuất => Tam hình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Bính - Đinh => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2010 [Canh Dần] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Dần - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2010 [Canh Dần] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Tân - Canh => Bình Sửu - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà | Năm mới Tân Sửu 2021 |
Năm : Bính Dần [丙寅] Mệnh : Lô Trung Hỏa Cung : Khảm | Năm : Tân Sửu [辛丑] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Hoả (Nữ) Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2021 Tân Sửu Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Bính - Bính => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Tuất => Tam hình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Bính - Đinh => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Dần - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Tân - Canh => Bình Sửu - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Bính - Tân => Tương hợp Dần - Mão => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Tân - Tân => Bình Sửu - Mão => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Tân - Mậu => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Tân - Kỷ => Bình Sửu - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Dần - Tí => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Tân - Canh => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Bính - Tân => Tương hợp Dần - Sửu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Tân - Tân => Bình Sửu - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Dần - Dậu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Hỏa - Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc Bính - Tân => Tương hợp Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Sửu - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Bính - Qúy => Bình Dần - Sửu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Bính - Bính => Bình Dần - Thìn => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Thìn => Lục phá | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình Bính - Mậu => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân - Mậu => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Bính - Tân => Tương hợp Dần - Dậu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Tân - Tân => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Dần - Thìn => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Tân - Mậu => Bình Sửu - Thìn => Lục phá | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Tân - Canh => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Bính - Tân => Tương hợp Dần - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Tân - Tân => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình Bính - Giáp => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình Bính - Ất => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân - Ất => Tương phá Sửu - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Dần - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Tân - Mậu => Bình Sửu - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Dần - Mão => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Sửu - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Bính - Nhâm => Tương phá Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Bính - Qúy => Bình Dần - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Bính - Bính => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Tuất => Tam hình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Bính - Đinh => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2010 [Canh Dần] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Dần - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2010 [Canh Dần] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Tân - Canh => Bình Sửu - Dần => Bình | TB |
Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Bính Dần sinh năm 1986, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 theo tuổi.
T/H.