Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.
Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Mậu Tuất sinh năm 1958, 2018.
Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Mậu Tuất 1958, 2018. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Mậu Tuất 1958, 2018 mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý.
Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Mậu Tuất [戊戌] Mệnh : Bình Địa Mộc Cung : Càn | Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1918 [Mậu Ngọ] Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tuất - Ngọ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1918 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Ngọ => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất] Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Mậu - Nhâm => Bình Tuất - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Mộc - Đại HảI Thủy => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương hợp Tuất - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Thổ - Đại HảI Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1926 [Bính Dần] Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tuất - Dần => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1926 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Canh - Bính => Tương phá Tý - Dần => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1927 [Đinh Mão] Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Tuất - Mão => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1927 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Tý - Mão => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Mậu - Ất => Bình Tuất - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tuất - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Canh - Bính => Tương phá Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Mộc - Dương Liễu Mộc => Bình Mậu - Nhâm => Bình Tuất - Ngọ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Mậu - Ất => Bình Tuất - Dậu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tuất - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Mộc - Tùng Bách Mộc => Bình Mậu - Canh => Bình Tuất - Dần => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Canh - Canh => Bình Tý - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Mộc - Tùng Bách Mộc => Bình Mậu - Tân => Bình Tuất - Mão => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Canh - Tân => Bình Tý - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Mậu - Nhâm => Bình Tuất - Thìn => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương hợp Tuất - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tuất - Thân => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Canh - Bính => Tương phá Tý - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Tuất - Dậu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Tý - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Mộc - Kim Bạc Kim => Tương Khắc Mậu - Qúy => Tương hợp Tuất - Mão => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Tý - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Mậu - Ất => Bình Tuất - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tuất - Ngọ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Canh - Bính => Tương phá Tý - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Mộc - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Mậu - Giáp => Tương phá Tuất - Dần => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Mộc - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Mậu - Ất => Bình Tuất - Mão => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Mão => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tuất - Ngọ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Ngọ => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Mậu - Nhâm => Bình Tuất - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương hợp Tuất - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tuất - Dần => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Canh - Bính => Tương phá Tý - Dần => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Tuất - Mão => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Tý - Mão => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Mậu - Ất => Bình Tuất - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tuất - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Canh - Bính => Tương phá Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Mộc - Dương Liễu Mộc => Bình Mậu - Nhâm => Bình Tuất - Ngọ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Mậu - Ất => Bình Tuất - Dậu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tuất - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Mậu Tuất [戊戌] Mệnh : Bình Địa Mộc Cung : Ly | Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1918 [Mậu Ngọ] Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tuất - Ngọ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1918 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Ngọ => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất] Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Mậu - Nhâm => Bình Tuất - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Mộc - Đại HảI Thủy => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương hợp Tuất - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Thổ - Đại HảI Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1926 [Bính Dần] Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tuất - Dần => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1926 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Canh - Bính => Tương phá Tý - Dần => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1927 [Đinh Mão] Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Tuất - Mão => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1927 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Tý - Mão => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Mậu - Ất => Bình Tuất - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tuất - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Canh - Bính => Tương phá Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Mộc - Dương Liễu Mộc => Bình Mậu - Nhâm => Bình Tuất - Ngọ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Mậu - Ất => Bình Tuất - Dậu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tuất - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Mộc - Tùng Bách Mộc => Bình Mậu - Canh => Bình Tuất - Dần => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Canh - Canh => Bình Tý - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Mộc - Tùng Bách Mộc => Bình Mậu - Tân => Bình Tuất - Mão => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Canh - Tân => Bình Tý - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Mậu - Nhâm => Bình Tuất - Thìn => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương hợp Tuất - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tuất - Thân => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Canh - Bính => Tương phá Tý - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Tuất - Dậu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Tý - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Mộc - Kim Bạc Kim => Tương Khắc Mậu - Qúy => Tương hợp Tuất - Mão => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Tý - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Mậu - Ất => Bình Tuất - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tuất - Ngọ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Canh - Bính => Tương phá Tý - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Mộc - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Mậu - Giáp => Tương phá Tuất - Dần => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Mộc - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Mậu - Ất => Bình Tuất - Mão => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Mão => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tuất - Ngọ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Ngọ => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Mậu - Nhâm => Bình Tuất - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương hợp Tuất - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tuất - Dần => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Canh - Bính => Tương phá Tý - Dần => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Tuất - Mão => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Tý - Mão => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Mậu - Ất => Bình Tuất - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tuất - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Canh - Bính => Tương phá Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Mộc - Dương Liễu Mộc => Bình Mậu - Nhâm => Bình Tuất - Ngọ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Mậu - Ất => Bình Tuất - Dậu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tuất - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Mậu Tuất sinh năm 1958, 2018, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 theo tuổi.
T/H.