Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.
Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Giáp Dần sinh năm 1974.
Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Giáp Dần 1974. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Giáp Dần 1974 mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý.
Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Giáp Dần [甲寅] Mệnh : Đại Khê Thủy Cung : Cấn | Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Ngọ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Dần - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Dần - Mão => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Canh - Tân => Bình Tý - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Ngọ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh Giáp - Ất => Bình Dần - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Tuất => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Dần - Hợi => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Canh - Kỷ => Bình Tý - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Dần - Dần => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tý - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Dần - Mão => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Tý - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Thủy - Thiên Hà Thủy => Bình Giáp - Bính => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Canh - Bính => Tương phá Tý - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Giáp - Canh => Tương phá Dần - Tuất => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Hợi => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Dần - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Dần - Sửu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Dần - Dậu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Tân => Bình Tý - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Thủy - Đại Hải Thủy => Bình Giáp - Nhâm => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thủy - Đại Hải Thủy => Bình Giáp - Qúy => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Dần - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Giáp - Ất => Bình Dần - Sửu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Dần - Thìn => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Dần - Tỵ => Lục hại | Năm Canh Tý -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Kỷ => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Dần - Dậu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Tý - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Ngọ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Dần - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Giáp Dần [甲寅] Mệnh : Đại Khê Thủy Cung : Đoài | Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Ngọ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Dần - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Dần - Mão => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Canh - Tân => Bình Tý - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Ngọ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh Giáp - Ất => Bình Dần - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Tuất => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Dần - Hợi => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Canh - Kỷ => Bình Tý - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Dần - Dần => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tý - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Dần - Mão => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Tý - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Thủy - Thiên Hà Thủy => Bình Giáp - Bính => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Canh - Bính => Tương phá Tý - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Giáp - Canh => Tương phá Dần - Tuất => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Hợi => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Dần - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Dần - Sửu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Dần - Dậu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Tân => Bình Tý - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Thủy - Đại Hải Thủy => Bình Giáp - Nhâm => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thủy - Đại Hải Thủy => Bình Giáp - Qúy => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Dần - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Giáp - Ất => Bình Dần - Sửu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Dần - Thìn => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Dần - Tỵ => Lục hại | Năm Canh Tý -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Kỷ => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Dần - Dậu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Tý - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Ngọ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Dần - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Giáp Dần sinh năm 1974, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 theo tuổi.
T/H.