Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Đinh Tỵ 1977

Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Đinh Tỵ 1977

Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.

Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Đinh Tỵ sinh năm 1977.

1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Đinh Tỵ 1977

Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Đinh Tỵ 1977. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Đinh Tỵ 1977 mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý.

1.1. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 cho Nam tuổi Đinh Tỵ

 

Tuổi chủ nhàNăm mới Canh Tý 2020
Năm : Đinh Tỵ [丁巳]
Mệnh : Sa Trung Thổ
Cung : Khôn
Năm : Canh Tý [庚子]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ)
Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn

 

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Tỵ - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
- Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Tỵ - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Mậu  =>  Bình
Tỵ - Tí  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Mậu  =>  Bình
- Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Sửu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Giáp  =>  Bình
Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Ất  =>  Bình
Tỵ - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Bính  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Đinh  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Đinh  =>  Bình
- Dậu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Đinh - Tân  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Tân  =>  Bình
- Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương hợp
Tỵ - Dần  =>  Lục hại
Năm Canh Tý -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Giáp  =>  Bình
Tỵ - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Ất  =>  Bình
Tỵ - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Đinh - Mậu  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Canh - Mậu  =>  Bình
- Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Tỵ - Tuất  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Mậu  =>  Bình
Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Mậu  =>  Bình
- Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Giáp  =>  Bình
Tỵ - Tí  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Ất  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Sửu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Đinh  =>  Bình
Tỵ - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Đinh  =>  Bình
- Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương hợp
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Thân  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Qúy  =>  Tương phá
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
- Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Giáp  =>  Bình
Tỵ - Tuất  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Tỵ - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
- Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Tỵ - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Mậu  =>  Bình
Tỵ - Tí  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Mậu  =>  Bình
- Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Sửu  =>  Bình
Tốt

 

1.2. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 cho Nữ tuổi Đinh Tỵ

 

Tuổi chủ nhàNăm mới Canh Tý 2020
Năm : Đinh Tỵ [丁巳]
Mệnh : Sa Trung Thổ
Cung : Khảm
Năm : Canh Tý [庚子]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ)
Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn

 

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Tỵ - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
- Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Tỵ - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Mậu  =>  Bình
Tỵ - Tí  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Mậu  =>  Bình
- Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Sửu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Giáp  =>  Bình
Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Ất  =>  Bình
Tỵ - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Bính  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Đinh  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Đinh  =>  Bình
- Dậu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Đinh - Tân  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Tân  =>  Bình
- Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương hợp
Tỵ - Dần  =>  Lục hại
Năm Canh Tý -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Giáp  =>  Bình
Tỵ - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Ất  =>  Bình
Tỵ - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Đinh - Mậu  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Canh - Mậu  =>  Bình
- Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Tỵ - Tuất  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Mậu  =>  Bình
Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Mậu  =>  Bình
- Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Giáp  =>  Bình
Tỵ - Tí  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Ất  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Sửu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Đinh  =>  Bình
Tỵ - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Đinh  =>  Bình
- Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương hợp
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Thân  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Qúy  =>  Tương phá
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
- Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Giáp  =>  Bình
Tỵ - Tuất  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Tỵ - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
- Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Tỵ - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Mậu  =>  Bình
Tỵ - Tí  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Mậu  =>  Bình
- Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Sửu  =>  Bình
Tốt

 

Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Đinh Tỵ sinh năm 1977, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 theo tuổi.

T/H.

Tin bài liên quan