Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.
Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Đinh Tỵ sinh năm 1977.
Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Đinh Tỵ 1977. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Đinh Tỵ 1977 mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý.
Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Đinh Tỵ [丁巳] Mệnh : Sa Trung Thổ Cung : Khôn | Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Đinh - Canh => Bình Tỵ - Thìn => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Tỵ - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Đinh - Mậu => Bình Tỵ - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Đinh - Kỷ => Bình Tỵ - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Tý - Sửu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Giáp => Bình Tỵ - Ngọ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Ất => Bình Tỵ - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Đinh - Bính => Bình Tỵ - Thân => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Canh - Bính => Tương phá Tý - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Đinh - Đinh => Bình Tỵ - Dậu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Tý - Dậu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Đinh - Tân => Bình Tỵ - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tý - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương hợp Tỵ - Dần => Lục hại | Năm Canh Tý -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tý - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Đinh - Giáp => Bình Tỵ - Thìn => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Đinh - Ất => Bình Tỵ - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Đinh - Mậu => Bình Tỵ - Thân => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Đinh - Kỷ => Bình Tỵ - Dậu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Kỷ => Bình Tý - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Đinh - Canh => Bình Tỵ - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Đinh - Mậu => Bình Tỵ - Ngọ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Đinh - Kỷ => Bình Tỵ - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Giáp => Bình Tỵ - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Ất => Bình Tỵ - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Sửu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Đinh - Đinh => Bình Tỵ - Mão => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Tý - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương hợp Tỵ - Thân => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tý - Thân => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Đinh - Qúy => Tương phá Tỵ - Dậu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Tý - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Đinh - Giáp => Bình Tỵ - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Đinh - Canh => Bình Tỵ - Thìn => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Tỵ - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Đinh - Mậu => Bình Tỵ - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Đinh - Kỷ => Bình Tỵ - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Tý - Sửu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Đinh Tỵ [丁巳] Mệnh : Sa Trung Thổ Cung : Khảm | Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Đinh - Canh => Bình Tỵ - Thìn => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Tỵ - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Đinh - Mậu => Bình Tỵ - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Đinh - Kỷ => Bình Tỵ - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Tý - Sửu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Giáp => Bình Tỵ - Ngọ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Ất => Bình Tỵ - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Đinh - Bính => Bình Tỵ - Thân => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Canh - Bính => Tương phá Tý - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Đinh - Đinh => Bình Tỵ - Dậu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Tý - Dậu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Đinh - Tân => Bình Tỵ - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tý - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương hợp Tỵ - Dần => Lục hại | Năm Canh Tý -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tý - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Đinh - Giáp => Bình Tỵ - Thìn => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Đinh - Ất => Bình Tỵ - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Đinh - Mậu => Bình Tỵ - Thân => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Đinh - Kỷ => Bình Tỵ - Dậu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Kỷ => Bình Tý - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Đinh - Canh => Bình Tỵ - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Đinh - Mậu => Bình Tỵ - Ngọ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Đinh - Kỷ => Bình Tỵ - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Giáp => Bình Tỵ - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Ất => Bình Tỵ - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Sửu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Đinh - Đinh => Bình Tỵ - Mão => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Tý - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương hợp Tỵ - Thân => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tý - Thân => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Đinh - Qúy => Tương phá Tỵ - Dậu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Tý - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Đinh - Giáp => Bình Tỵ - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Đinh - Canh => Bình Tỵ - Thìn => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Tỵ - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Đinh - Mậu => Bình Tỵ - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Đinh - Kỷ => Bình Tỵ - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Tý - Sửu => Bình | Tốt |
Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Đinh Tỵ sinh năm 1977, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 theo tuổi.
T/H.