Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Ất Dậu sinh năm 1945, 2005.
Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Ất Dậu 1945, 2005. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Ất Dậu 1945, 2005 mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý.
Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Ất Dậu [乙酉] Mệnh : Tuyền Trung Thủy Cung : Tốn | Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Dậu - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Tuất => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Dậu - Thân => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Canh => Bình Tý - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Sửu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Dậu - Thìn => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Dậu - Tỵ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Kỷ => Bình Tý - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Dậu - Thân => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tý - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Thủy - Giản Hạ Thủy => Bình Ất - Đinh => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Canh - Đinh => Bình Tý - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Dậu - Thìn => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Thìn => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Ất - Tân => Tương phá Dậu - Tỵ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Dậu - Ngọ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Dậu - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Ất Dậu [乙酉] Mệnh : Tuyền Trung Thủy Cung : Khôn | Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Dậu - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Tuất => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Dậu - Thân => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Canh => Bình Tý - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Sửu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Dậu - Thìn => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Dậu - Tỵ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Kỷ => Bình Tý - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Dậu - Thân => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tý - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Thủy - Giản Hạ Thủy => Bình Ất - Đinh => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Canh - Đinh => Bình Tý - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Dậu - Thìn => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Thìn => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Ất - Tân => Tương phá Dậu - Tỵ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Dậu - Ngọ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Dậu - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Ất Dậu sinh năm 1945, 2005, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 theo tuổi.
T/H.