Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2019 tuổi Dần các tuổi: Canh Dần, Nhâm Dần, Giáp Dần, Bính Dần, Mậu Dần

Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2019 tuổi Dần các tuổi: Canh Dần, Nhâm Dần, Giáp Dần, Bính Dần, Mậu Dần

Xông đất đầu năm là một tục lệ có từ lâu đời ở nước ta, đó là một nét văn hóa truyền thống của dân tộc Việt Nam hướng tới một ước vọng an lành, đón nhận được nhiều may mắn, thuận lợi, vui vẻ trong suốt một năm. Miền Bắc gọi là "xông đất" nhưng miền Trung gọi tục lệ này là "đạp đất". Người Việt quan niệm vào ngày mùng 1 tết nếu mọi việc xảy ra suôn sẻ, may mắn thì cả năm cũng sẽ được tốt lành thuận lợi. Những người bị xem là nặng vía, gia đình có tang, có chuyện không vui,...thì tuyệt đối không được đến xông đất hoặc vào nhà người khác vì sẽ làm gia chủ xui xẻo suốt cả năm. Ngày xưa, để chọn người đến xông đất nhà mình, người ta thường lựa chọn những người có tên tốt như Tài, Phúc, Lộc hay những người đỗ đạt, gia đình làm ăn phát đạt, vẻ mặt lúc nào cũng vui vẻ, rạng rỡ, an nhàn, phúc đức, sức khỏe dồi dào, có tướng sang trọng. Những người này thường được gia chủ mời hẹn trước để đến ngày mùng 1 đến xông đất giùm.

Việc chọn tuổi xông nhà, xông đất đầu năm 2019 cần phải chọn người có Thiên Can, Địa Chi, Ngũ hành phải hợp với tuổi của chủ nhà. Đồng thời năm xông nhà cũng cần phải có Thiên Can, Địa Chi, Ngũ hành hợp với tuổi của người đến xông nhà. Vì điều này sẽ đem đến một năm đầy bình an, may mắn và hanh thông cho gia chủ. Từ sức khỏe, tình cảm, công việc, tiền tài, v.v. năm đó đều được tốt đẹp. Ngược lại nếu người đến xông nhà vào đầu năm Kỷ Hợi 2019 có tuổi không hợp với gia chủ và năm xông đất. Điều này sẽ mang đến những khó khăn, tai họa trong suốt một năm đó cho chủ nhà. Tuy nhiên nếu tuổi gia chủ hợp với bản thân và năm xông nhà thì cũng có thể tự xông đất đầu năm cho nhà mình.

Thời khắc linh thiêng chuyển giao giữa năm cũ và năm mới mở ra vận thế mới cho ngôi nhà và những người sinh sống ở đó. Quan niệm dân gian tin rằng, người xông đất đầu năm cho ngôi nhà sẽ có ảnh hưởng sâu sắc tới vận mệnh và công việc làm ăn của gia đình chủ nhà trong cả năm đó. Bởi vậy, cần lựa chọn thật cẩn trọng người đầu tiên bước chân tới nhà bạn sau giao thừa.

Theo kinh nghiệm dân gian, khi chọn người xông đất nên chọn người có Thiên can, Địa chi, Ngũ hành tương sinh với Gia chủ. Đồng thời Thiên can, Địa chi, Ngũ hành của năm Kỷ Hợi 2019 cũng cần tương sinh với người đó.

Người xông nhà cần là người khỏe mạnh, nhanh nhẹn, vui vẻ hoạt bát, cởi mở, gia đình hạnh phúc êm ấm. Có những người hợp tuổi xông nhà song nếu khó tính thì chưa chắc gia chủ đã gặp nhiều điều tốt lành trong năm mới. Ngoài ra những ai tên hay khi xông đất cũng đem lại nhiều may mắn cho gia chủ.

Trong ngày đầu năm này, cả người xông đất và gia chủ đều vui mừng, hoan hỉ. Người xông nhà lấy làm tự hào khi được chọn để đem tới vận khí tài lộc cho người khác, còn gia chủ cũng sung sướng vì tin tưởng gia đình mình sẽ có một năm phúc lộc thọ toàn.

Tuổi xông đất cho gia chủ tuổi Canh Dần

Tuổi gia chủ

Năm mới Kỷ Hợi 2019

Năm : Canh Dần [庚寅]
Mệnh : Tùng Bách Mộc
Cung : Khôn

Năm : Kỷ Hợi [己亥]
Ngũ hành : Bình Địa Mộc
Niên Mệnh Năm : Thổ (Nam) - Kim (Nữ)

Canh Dần - 1950 -> tuổi : 1915 [Ất Mão]
Mộc - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Dần - Mão  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1915 [Ất Mão]
Mộc - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Ất  =>  Tương phá
Hợi - Mão  =>  Tam hợp

Canh Dần - 1950 -> tuổi : 1918 [Mậu Ngọ]
Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Mậu  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1918 [Mậu Ngọ]
Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Mậu  =>  Bình
Hợi - Ngọ  =>  Bình

Canh Dần - 1950 -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi]
Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi]
Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Hợi - Mùi  =>  Tam hợp

Canh Dần - 1950 -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Dần - Tuất  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Hợi - Tuất  =>  Bình

Canh Dần - 1950 -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu]
Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Canh - Đinh  =>  Bình
Dần - Sửu  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu]
Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Hợi - Sửu  =>  Bình

Canh Dần - 1950 -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Mộc - Dương Liễu Mộc   =>  Bình
Canh - Nhâm  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Mộc - Dương Liễu Mộc   =>  Bình
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Hợi - Ngọ  =>  Bình

Canh Dần - 1950 -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Mậu  =>  Bình
Dần - Tí  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Mậu  =>  Bình
Hợi - Tí  =>  Bình

Canh Dần - 1950 -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
Dần - Sửu  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Hợi - Sửu  =>  Bình

Canh Dần - 1950 -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Dần - Thìn  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Hợi - Thìn  =>  Bình

Canh Dần - 1950 -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Đinh  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Hợi - Dậu  =>  Bình

Canh Dần - 1950 -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Mộc - Bình Địa Mộc   =>  Bình
Canh - Mậu  =>  Bình
Dần - Tuất  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Mộc - Bình Địa Mộc   =>  Bình
Kỷ - Mậu  =>  Bình
Hợi - Tuất  =>  Bình

Canh Dần - 1950 -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Mộc - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Canh - Đinh  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Mộc - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Hợi - Mùi  =>  Tam hợp

Canh Dần - 1950 -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Mộc - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Dần - Mão  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Mộc - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Ất  =>  Tương phá
Hợi - Mão  =>  Tam hợp

Canh Dần - 1950 -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Mậu  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Mậu  =>  Bình
Hợi - Ngọ  =>  Bình

Canh Dần - 1950 -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Hợi - Mùi  =>  Tam hợp

Canh Dần - 1950 -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Dần - Tuất  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Hợi - Tuất  =>  Bình

Canh Dần - 1950 -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
Dần - Hợi  =>  Lục hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Qúy  =>  Bình
Hợi - Hợi  =>  Tam hình

 

Tuổi xông đất cho gia chủ tuổi Nhâm Dần

Tuổi gia chủ

Năm mới Kỷ Hợi 2019

Năm : Nhâm Dần [壬寅]
Mệnh : Kim Bạc Kim
Cung : Khôn

Năm : Kỷ Hợi [己亥]
Ngũ hành : Bình Địa Mộc
Niên Mệnh Năm : Thổ (Nam) - Kim (Nữ)

Nhâm Dần - 1962 -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Tuất  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Hợi - Tuất  =>  Bình

Nhâm Dần - 1962 -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi]
Kim - Đại HảI Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Dần - Hợi  =>  Lục hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi]
Mộc - Đại HảI Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Qúy  =>  Bình
Hợi - Hợi  =>  Tam hình

Nhâm Dần - 1962 -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Sửu  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu]
Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Hợi - Sửu  =>  Bình

Nhâm Dần - 1962 -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Ất  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Ất  =>  Tương phá
Hợi - Dậu  =>  Bình

Nhâm Dần - 1962 -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Thìn  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Hợi - Thìn  =>  Bình

Nhâm Dần - 1962 -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Bính  =>  Tương phá
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Mộc - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Bính  =>  Bình
Hợi - Ngọ  =>  Bình

Nhâm Dần - 1962 -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Mùi  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Mộc - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Hợi - Mùi  =>  Tam hợp

Nhâm Dần - 1962 -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Dần - Dần  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Mộc - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Giáp  =>  Tương hợp
Hợi - Dần  =>  Lục hợp

Nhâm Dần - 1962 -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Ất  =>  Bình
Dần - Mão  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Mộc - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Ất  =>  Tương phá
Hợi - Mão  =>  Tam hợp

Nhâm Dần - 1962 -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Tuất  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Hợi - Tuất  =>  Bình

Nhâm Dần - 1962 -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Dần - Hợi  =>  Lục hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Qúy  =>  Bình
Hợi - Hợi  =>  Tam hình

Nhâm Dần - 1962 -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Sửu  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Hợi - Sửu  =>  Bình

 

Tuổi xông đất cho gia chủ tuổi Giáp Dần

Tuổi gia chủ

Năm mới Kỷ Hợi 2019

Năm : Giáp Dần [甲寅]
Mệnh : Đại Khê Thủy
Cung : Cấn

Năm : Kỷ Hợi [己亥]
Ngũ hành : Bình Địa Mộc
Niên Mệnh Năm : Thổ (Nam) - Kim (Nữ)

Giáp Dần - 1974 -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Giáp - Nhâm  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Mộc - Dương Liễu Mộc   =>  Bình
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Hợi - Ngọ  =>  Bình

Giáp Dần - 1974 -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Giáp - Qúy  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Mộc - Dương Liễu Mộc   =>  Bình
Kỷ - Qúy  =>  Bình
Hợi - Mùi  =>  Tam hợp

Giáp Dần - 1974 -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Thủy - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Giáp - Tân  =>  Bình
Dần - Mão  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Mộc - Tùng Bách Mộc   =>  Bình
Kỷ - Tân  =>  Bình
Hợi - Mão  =>  Tam hợp

Giáp Dần - 1974 -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thủy - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Giáp - Mậu  =>  Bình
Dần - Tuất  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Mộc - Bình Địa Mộc   =>  Bình
Kỷ - Mậu  =>  Bình
Hợi - Tuất  =>  Bình

Giáp Dần - 1974 -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thủy - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Giáp - Kỷ  =>  Tương hợp
Dần - Hợi  =>  Lục hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Mộc - Bình Địa Mộc   =>  Bình
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Hợi - Hợi  =>  Tam hình

Giáp Dần - 1974 -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Thủy - Thiên Hà Thủy   =>  Bình
Giáp - Bính  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Mộc - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Bính  =>  Bình
Hợi - Ngọ  =>  Bình

Giáp Dần - 1974 -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thủy - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Giáp - Nhâm  =>  Bình
Dần - Tí  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Mộc - Tang Đố Mộc   =>  Bình
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Hợi - Tí  =>  Bình

Giáp Dần - 1974 -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thủy - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Giáp - Qúy  =>  Bình
Dần - Sửu  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Mộc - Tang Đố Mộc   =>  Bình
Kỷ - Qúy  =>  Bình
Hợi - Sửu  =>  Bình

Giáp Dần - 1974 -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Giáp - Tân  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Mộc - Thạch Lựu Mộc   =>  Bình
Kỷ - Tân  =>  Bình
Hợi - Dậu  =>  Bình

Giáp Dần - 1974 -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Thủy - Đại Hải Thủy   =>  Bình
Giáp - Nhâm  =>  Bình
Dần - Tuất  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Hợi - Tuất  =>  Bình

Giáp Dần - 1974 -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thủy - Đại Hải Thủy   =>  Bình
Giáp - Qúy  =>  Bình
Dần - Hợi  =>  Lục hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Qúy  =>  Bình
Hợi - Hợi  =>  Tam hình

Giáp Dần - 1974 -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Giáp - Mậu  =>  Bình
Dần - Thìn  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Mộc - Đại Lâm Mộc   =>  Bình
Kỷ - Mậu  =>  Bình
Hợi - Thìn  =>  Bình

Giáp Dần - 1974 -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Giáp - Nhâm  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Mộc - Dương Liễu Mộc   =>  Bình
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Hợi - Ngọ  =>  Bình

Giáp Dần - 1974 -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Giáp - Qúy  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Mộc - Dương Liễu Mộc   =>  Bình
Kỷ - Qúy  =>  Bình
Hợi - Mùi  =>  Tam hợp

 

Tuổi xông đất cho gia chủ tuổi Bính Dần

Tuổi gia chủ

Năm mới Kỷ Hợi 2019

Năm : Bính Dần [丙寅]
Mệnh : Lô Trung Hỏa
Cung : Khôn

Năm : Kỷ Hợi [己亥]
Ngũ hành : Bình Địa Mộc
Niên Mệnh Năm : Thổ (Nam) - Kim (Nữ)

Bính Dần - 1986 -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Hỏa - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
Dần - Dần  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Mộc - Tùng Bách Mộc   =>  Bình
Kỷ - Canh  =>  Bình
Hợi - Dần  =>  Lục hợp

Bính Dần - 1986 -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Hỏa - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương hợp
Dần - Mão  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Mộc - Tùng Bách Mộc   =>  Bình
Kỷ - Tân  =>  Bình
Hợi - Mão  =>  Tam hợp

Bính Dần - 1986 -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Hỏa - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Mậu  =>  Bình
Dần - Tuất  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Mộc - Bình Địa Mộc   =>  Bình
Kỷ - Mậu  =>  Bình
Hợi - Tuất  =>  Bình

Bính Dần - 1986 -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Hỏa - Thiên Thượng Hỏa   =>  Bình
Bính - Mậu  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Mậu  =>  Bình
Hợi - Ngọ  =>  Bình

Bính Dần - 1986 -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương hợp
Dần - Dậu  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Mộc - Thạch Lựu Mộc   =>  Bình
Kỷ - Tân  =>  Bình
Hợi - Dậu  =>  Bình

Bính Dần - 1986 -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Mậu  =>  Bình
Dần - Thìn  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Mộc - Đại Lâm Mộc   =>  Bình
Kỷ - Mậu  =>  Bình
Hợi - Thìn  =>  Bình

Bính Dần - 1986 -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Hỏa - Sơn Đầu Hỏa   =>  Bình
Bính - Giáp  =>  Bình
Dần - Tuất  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Giáp  =>  Tương hợp
Hợi - Tuất  =>  Bình

Bính Dần - 1986 -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Nhâm  =>  Tương phá
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Mộc - Dương Liễu Mộc   =>  Bình
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Hợi - Ngọ  =>  Bình

Bính Dần - 1986 -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Qúy  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Mộc - Dương Liễu Mộc   =>  Bình
Kỷ - Qúy  =>  Bình
Hợi - Mùi  =>  Tam hợp

 

Tuổi xông đất cho gia chủ tuổi Mậu Dần

Tuổi gia chủ

Năm mới Kỷ Hợi 2019

Năm : Mậu Dần [戊寅]
Mệnh : Thành Đầu Thổ
Cung : Khôn

Năm : Kỷ Hợi [己亥]
Ngũ hành : Bình Địa Mộc
Niên Mệnh Năm : Thổ (Nam) - Kim (Nữ)

uổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Mậu - Qúy  =>  Tương hợp
Dần - Mão  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Mộc - Kim Bạc Kim   =>  Tương Khắc
Kỷ - Qúy  =>  Bình
Hợi - Mão  =>  Tam hợp

Mậu Dần - 1998 -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Mậu  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Mậu  =>  Bình
Hợi - Ngọ  =>  Bình

Mậu Dần - 1998 -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Kỷ  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Hợi - Mùi  =>  Tam hợp

Mậu Dần - 1998 -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Bính  =>  Bình
Dần - Dần  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Mộc - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Bính  =>  Bình
Hợi - Dần  =>  Lục hợp

Mậu Dần - 1998 -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Đinh  =>  Bình
Dần - Mão  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Mộc - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Hợi - Mão  =>  Tam hợp

Mậu Dần - 1998 -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Giáp  =>  Tương phá
Dần - Tuất  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Giáp  =>  Tương hợp
Hợi - Tuất  =>  Bình

Mậu Dần - 1998 -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Ất  =>  Bình
Dần - Hợi  =>  Lục hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Ất  =>  Tương phá
Hợi - Hợi  =>  Tam hình


T/H

Tin bài liên quan